--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
than xỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
than xỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than xỉ
+ noun
cinder
Lượt xem: 603
Từ vừa tra
+
than xỉ
:
cinder
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house
+
nhức
:
to ache; smartingtôi nhức đầuMy head achesnhức đầu headache
+
anorectal
:
liên quan tới hậu môn-trực tràng
+
nút gạc
:
(y học) Tampon